ỹ
Trương Mạn Ngọc: Chiều cao thực 1m64, khai 1m68, lệch 4cm

Trương Bá Chi: Chiều cao thực 1m58, khai 1m68, lệch 7cm

Chung Hân Đồng: Chiều cao thực 1m52, khai 1m60, lệch 8cm

Thái Trác Nghiên: Chiều cao thực 1m56, khai 1m63, lệch 7cm

Dung Tổ Nhi: Chiều cao thực 1m66, khai 1m69, lệch 3cm

Trần Tuệ Lâm: Chiều cao thực 1m71, khai 1m73, lệch 2cm

Chu Ân: Chiều cao thực 1m53, khai 1m60 lệch 7cm

Chương Tử Di: Chiều cao thực 1m60, khai 1m64, lệch 4cm

Thái Y Lâm: Chiều cao thực 1m54, khai 1m58, lệch 4cm

Vương Tâm Lăng: Chiều cao thực 1m56, khai 1m58, lệch 2cm

Dương Thừa Lâm: Chiều cao thực 1m58, khai 1m62, lệch 4cm

Lương Vịnh Kỳ: Chiều cao thực 1m72, khai 1m74, lệch 2cm

Đại S Từ Hy Viên: Chiều cao thực 1m60, khai 1m63, lệch 3cm

Tiểu S Từ Hy Đệ: Chiều cao thực 1m55, khai 1m58, lệch 3cm

Đổng Khiết: Chiều cao thực 1m56, khai 1m60, lệch 4cm

Tiêu Á Hiên: Chiều cao thực 1m58, khai 1m62, lệch 4cm

Ôn Lam: Chiều cao thực 1m58, khai 1m60, lệch 2cm

Tôn Yến Ninh: Chiều cao thực 1m57, khai 1m63, lệch 6cm

Lý Tiểu Lộ: Chiều cao thực 1m61, khai 1m64, lệch 3cm

Thượng Văn Tiệp: Chiều cao thực 1m64, khai 1m67, lệch 3cm

Trương Lương Dĩnh: Chiều cao thực 1m58, khai 1m62, lệch 4cm

Vương Tổ Hiền: Chiều cao thực 1m66, khai 1m69, lệch 3cm

Lý Tương: Chiều cao thực 1m62.5, khai 1m66, lệch 3.5 cm

Lưu Gia Linh: Chiều cao thực 1m63, khai 1m68, lệch 5cm

Trần Tuệ San: Chiều cao thực 1m61.5, khai 1m66, lệch 4.5cm

Trịnh Tú Văn: Chiều cao thực 1m60, khai 1m64, lệch 4cm

Triệu Vy: Chiều cao thực 1m62, khai 1m66, lệch 4cm

Lâm Tâm Như: Chiều cao thực 1m63, khai 1m67, lệch 4cm

Trương Mạn Ngọc: Chiều cao thực 1m64, khai 1m68, lệch 4cm

Trương Bá Chi: Chiều cao thực 1m58, khai 1m68, lệch 7cm

Chung Hân Đồng: Chiều cao thực 1m52, khai 1m60, lệch 8cm

Thái Trác Nghiên: Chiều cao thực 1m56, khai 1m63, lệch 7cm

Dung Tổ Nhi: Chiều cao thực 1m66, khai 1m69, lệch 3cm

Trần Tuệ Lâm: Chiều cao thực 1m71, khai 1m73, lệch 2cm

Chu Ân: Chiều cao thực 1m53, khai 1m60 lệch 7cm

Chương Tử Di: Chiều cao thực 1m60, khai 1m64, lệch 4cm

Thái Y Lâm: Chiều cao thực 1m54, khai 1m58, lệch 4cm

Vương Tâm Lăng: Chiều cao thực 1m56, khai 1m58, lệch 2cm

Dương Thừa Lâm: Chiều cao thực 1m58, khai 1m62, lệch 4cm

Lương Vịnh Kỳ: Chiều cao thực 1m72, khai 1m74, lệch 2cm

Đại S Từ Hy Viên: Chiều cao thực 1m60, khai 1m63, lệch 3cm

Tiểu S Từ Hy Đệ: Chiều cao thực 1m55, khai 1m58, lệch 3cm

Đổng Khiết: Chiều cao thực 1m56, khai 1m60, lệch 4cm

Tiêu Á Hiên: Chiều cao thực 1m58, khai 1m62, lệch 4cm

Ôn Lam: Chiều cao thực 1m58, khai 1m60, lệch 2cm

Tôn Yến Ninh: Chiều cao thực 1m57, khai 1m63, lệch 6cm

Lý Tiểu Lộ: Chiều cao thực 1m61, khai 1m64, lệch 3cm

Thượng Văn Tiệp: Chiều cao thực 1m64, khai 1m67, lệch 3cm

Trương Lương Dĩnh: Chiều cao thực 1m58, khai 1m62, lệch 4cm

Vương Tổ Hiền: Chiều cao thực 1m66, khai 1m69, lệch 3cm

Lý Tương: Chiều cao thực 1m62.5, khai 1m66, lệch 3.5 cm

Lưu Gia Linh: Chiều cao thực 1m63, khai 1m68, lệch 5cm

Trần Tuệ San: Chiều cao thực 1m61.5, khai 1m66, lệch 4.5cm

Trịnh Tú Văn: Chiều cao thực 1m60, khai 1m64, lệch 4cm

Triệu Vy: Chiều cao thực 1m62, khai 1m66, lệch 4cm

Lâm Tâm Như: Chiều cao thực 1m63, khai 1m67, lệch 4cm
Nguyễn Nga (Theo People)