Trắc nghiệm: Tên bạn trong tiếng Hàn là gì?

Bạn có bao giờ thắc mắc tên mình trong tiếng Hàn được viết và đọc như thế nào không? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm được câu trả lời.

Phần họ

Bùi - Bae (배)

Cao - Ko/Go (고)

Dương - Yang (양)

Đàm - Dam (담)

Đặng - Deung (등)

Đoàn - Dan (단)

Đỗ/Đào - Do (도)

Hoàng/Huỳnh - Hwang (황)

Hồ - Ho (호)

Giang - Kang (강)

Lã/ Lữ - Yeo (여)

Lâm - Im/ Lim (임)

Lê - Ryeo (려)

Lương - Ryang (량)

Lưu - Ryu (류)

Lý - Lee (이)

Ngô - Oh (오)

Nguyễn - Won (원)

Phạm - Beom (범)

Phan - Ban (반)

Quách - Kwak (곽)

Tạ - Sa (사)

Tô, Tiêu - So (소)

Tôn - Son (손)

Tống - Song (송)

Trần - Jin (진)

Triệu - Jo (조)

Trịnh/ Đinh/Trình - Jeong (정)

Trương - Jang (장)

Tương - Sang (상)

Văn - Moon (문)

Võ, Vũ - Woo (우)

Vương - Wang (왕)

Trắc nghiệm: Tên bạn trong tiếng Hàn là gì?-1

Phần tên đệm và tên

A

An - Ahn (안); Anh, Ánh - Yeong (영) ; Ái - Ae (애).

B

Bách - Baek/Park (박); Bảo - Bo (보); Bích - Pyeong (평); Bân - Bin (빈).

C

Cẩm - Geum/Keum (금); Cam - Kaem (갬); Căn - Geun (근); Cù - Ku/Goo (구); Cung - Gung/Kung (궁) ; Cường, Cương - Kang (강); Cửu - Koo/ Goo (구); Cha - Cha (차); Châu, Chu - Joo (주); Chí - Ji (지); Chung - Jong (종).

D

Dũng - Yong (용); Dương - Yang (양); Duy - Doo (두); Đắc - Deuk (득); Diên - Yeon (연) ; Diệp - Yeop (옆); Điệp - Deop (덮) ; Doãn - Yoon (윤); Đoàn - Dan (단) ; Đông, Đồng - Dong (동); Đại - Dae (대); Đàm - Dam (담); Đạt - Dal (달); Đức - Deok (덕); Đăng, Đặng - Deung (등) ; Đạo, Đào, Đỗ - Do (도);

G

Gia - Ga (가); Giao - Yo (요);

Giang, Khánh, Khang, Khương - Kang (강)

H

Hà, Hàn, Hán - Ha (하); Hách - Hyeok (혁); Hải - Hae (해) ; Hàm - Ham (함); Hân - Heun (흔) ; Hạnh - Haeng (행); Hạo, Hồ, Hào, Hảo - Ho (호); Hi, Hỷ - Hee (히); Hiến - Heon (헌); Hiền, Huyền - Hyeon (현); Hiển - Hun (훈); Hiếu - Hyo (효); Hinh - Hyeong (형); Hoa - Hwa (화); Hoài - Hoe (회); Hoan - Hoon (훈);

Hoàng, Huỳnh - Hwang (황); Hồng - Hong (홍); Hứa - Heo (허); Húc - Wook (욱); Huế, Huệ - Hye (혜); Hưng, Hằng - Heung (흥); Hương - Hyang (향); Hường - Hyeong (형); Hựu, Hữu - Yoo (유); Huy - Hwi (회); Hoan, Hoàn - Hwan (환);  Hùng - Hung (훙).

Trắc nghiệm: Tên bạn trong tiếng Hàn là gì?-2

K

Khắc - Keuk (극); Khải, Khởi - Kae/ Gae (개); Khoa - Gwa (과); Khổng - Gong/Kong (공); Khuê - Kyu (규); Kiên - Gun (근); Kiện - Geon (건); Kiệt - Kyeol (결); Kiều - Kyo (교); Kim - Kim (김); Kính, Kinh - Kyeong (경); Kỳ, Kỷ, Cơ - Ki (기); Khoa - Gwa (과).

L

La - Na (나); Lại - Rae (래); Lan - Ran (란); Lâm - Rim (림) ; Lê, Lệ - Ryeo (려) ; Liên - Ryeon (련); Liễu - Ryu (류); Long - Yong (용); Lý, Ly - Lee (리); Lỗ - No (노); Lợi - Ri (리); Lục - Ryuk/Yuk (육); Lưu - Ryoo (류).

M

Mã - Ma (마); Mai - Mae (매); Mẫn - Min (민); Mạnh - Maeng (맹); Mao - Mo (모); Mậu - Moo (무); Mĩ, Mỹ, My - Mi (미); Miễn - Myun (뮨); Minh - Myung (명).

N

Na - Na (나); Nam - Nam (남); Nga - Ah (아); Ngân - Eun (은); Nghệ - Ye (예); Nghiêm - Yeom (염); Ngộ - Oh (오); Ngọc - Ok (억); Nguyên, Nguyễn - Won (원); Nguyệt - Wol (월); Nhân - In (인); Nhi - Yi (이); Nhiếp - Sub (섶); Như - Eu (으); Ni - Ni (니); Ninh - Nyeong (녕); Nữ - Nyeo (녀).

O

Oanh - Aeng (앵).

P

Phong - Pung/Poong (풍); Phùng - Bong (봉); Phương - Bang (방); Phát - Pal (팔); Phi - Bi (비); Phúc, Phước - Pook (복).

Q

Quân - Goon/ Kyoon (균); Quang - Gwang (광); Quốc - Gook (귝); Quyên - Kyeon (견); Quyền - Kwon (권) ; Quỳnh, Kính - Kyung (경).

S

Sắc - Se (새) ; Sơn - San (산).

T

Tại, Tài, Trãi - Jae (재); Tâm, Thẩm - Sim (심); Tân, Bân - Bin빈); Tấn, Tân - Sin (신); Tín, Thân - Shin (신); Tiến - Syeon (션); Tiệp - Seob (섭); Tiết - Seol (설); Tố - Sol (솔); Tú - Soo (수); Từ - Suk(숙); Tuấn, Xuân - Joon/Jun(준); Tuyên - Syeon (션); Tuyết - Syeol (셜); Thạch - Taek (땍); Thái - Tae (대);

Thăng, Thắng - Seung (승); Thành, Thịnh - Seong (성); Thanh, Trinh, Trịnh, Chính, Đình, Chinh - Jeong (정); Thảo - Cho (초); Thất - Chil (칠); Thế - Se (새); Thị - Yi (이); Thích, Tích - Seok (석); Thiên, Toàn - Cheon (천); Thiện, Tiên - Seon (선); Thiều - Seo  (서); Thôi, Triệu - Choi (최); Thời, Thủy, Thy - Si(시);

Thông, Thống - Jong (종); Thu, Thuỷ - Su(수); Thư, Thùy, Thúy, Thụy - Seo (서); Thừa - Seung (승); Thuận - Soon (숭); Thục - Sook/ Sil(실); Thương - Shang (상); Trà - Ja (자); Trác - Tak (닥); Trần, Trân, Trấn - Jin (진); Trang, Trường - Jang (장); Trí - Ji (지); Trúc - Juk (즉)

V

Vân - Woon (윤); Văn - Moon/ Mun(문); Vi, Vy - Wi (위); Viêm - Yeom (염); Việt - Meol (멀) ; Võ, Vũ - Woo (우).

Y

Yến - Yeon (연)

Theo Khoevadep

Xem link gốc Ẩn link gốc http://www.khoevadep.com.vn/trac-nghiem-ten-ban-trong-tieng-han-la-gi-search/?id=287718

bói tên Trắc nghiệm vui

Tin tức mới nhất